cow pasture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cow pasture+ Noun
- bãi chăn thả bò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cow pasture"
- Những từ có chứa "cow pasture" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chăn thả bãi chăn thả chăn
Lượt xem: 1686